Bão trong câu chuyện này, chúng ta được đắm chìm trong cơn bão nơi có hòn đảo, biển cả, và những trái tim mang theo nhiều gánh nặng. Có một sự kết nối giữa châu Phi, Paris và một đứa trẻ đi tìm bản ngã thật của mình. Tác giả, Le Clézio, với sức mạnh văn phong đã tạo nên một không gian tâm hồn phong phú, huyền bí. Những câu văn đơn giản mà đầy ý nghĩa tận sâu trong mỗi từ ngữ. Cuốn sách này không chỉ đơn giản là một câu chuyện, mà còn chứa đựng những hình ảnh tuyệt vời, niềm hi vọng và những điều tôn kính, cần phải nhìn nhận qua một lăng kính đầy tinh tế. Từ đầu đến cuối, những câu chữ truyền cảm nhạc, gợi nhiều cảm xúc thú vị.
Bão là một tác phẩm mới nhất của Le Clézio, người đã đoạt giải Nobel Văn học năm 2008. Cuốn sách này đã được phát hành ở Việt Nam, mở ra một thế giới mới đầy bí ẩn và lôi cuốn. Kết hợp giữa hai câu chuyện Bão và Người đàn bà không danh tính không chỉ là sự gặp gỡ của hai tác phẩm, mà còn là một chất liệu vô cùng phức tạp, đầy triết lý và cảm xúc. Mỗi người đọc sẽ có một cách giải nén riêng biệt của mình.
Le Clézio đã tạo ra một mạch kết nối bí ẩn giữa các nhân vật, từ đảo hoang lạnh lẽo của June ở Nhật Bản tới vùng đất xa xôi của Rachel ở châu Phi. Cảm xúc từ những con người trẻ tuổi đầy hy vọng và tìm kiếm của họ đã đánh thức trái tim người đọc. Với Bão, bạn sẽ được dẫn dắt qua những cảm xúc sâu lắng, những nỗi đau và tìm kiếm bản ngã, từ bãi biển hoang dã đến những thành phố huyền bí.
Le Clézio luôn khám phá những thế giới bị lãng quên, những con người bị bỏ rơi. Trong Bão, ông nhấn mạnh vào sức mạnh tái sinh của con người, khả năng vượt qua những nỗi đau và tuyệt vọng. Tình yêu nguyên thủy, trong sáng luôn hiện diện và giúp những nhân vật thoát khỏi vòng xoáy của quá khứ. Những câu chuyện không phải lúc nào cũng gay cấn, nhưng chúng thâm sâu và giàu ý nghĩa, thách thức trí tưởng tượng của độc giả.
Những trang sách của Le Clézio không chỉ là hành trình qua cảm xúc, mà còn là sự khám phá về bản thân và về những giá trị đích thực của cuộc sống.Cuốn sách kể về những cuộc phiêu lưu của một nhà văn thiên tài (không nêu rõ tên) khi lạc lối và trôi dạt trong cô đơn của mình giữa những ngõ ngách của thành phố. Mỗi câu chuyện đều chứa đựng những cảm xúc sâu thẳm thông qua lối viết đơn giản, trong trẻo và đa thanh. Câu văn ngắn ẩn chứa sự thơ mộng và âm nhạc. Với những mảnh ghép hình ảnh, từ ngữ, mỗi câu chuyện trở nên như một giai điệu lôi cuốn.
Cuốn sách theo dõi như một hành trình tự nhiên của một cơn bão, đưa chúng ta từ khó khăn trỗi dậy trở về phương chân trời mới sau những biến động của cuộc đời. Ở đó, chúng ta thấy sự thay đổi, sự tái sinh và niềm tin không bao giờ phai nhạt. Đó cũng chính là vẻ thơ lãng mạn trôi chảy giữa những khoảng trắng của từng chữ – là sự thơ của thiên nhiên mãi mãi và của mỗi khoảnh khắc sống.
Cuốn sách được ví như một “nhà văn lang thang” với phong cách viết “du mục”. Mỗi câu chuyện mà ông kể giống như một bản hòa ca buồn, sâu lắng nhưng đẹp đẽ dành cho những nơi và con người ông từng gặp. Đây cũng là lời an ủi dịu dàng, chân thành dành cho bất kỳ tâm hồn cô độc và lạc lõng nào.
Cảnh tối buông xuống trên hòn đảo. Đây là lúc mà mọi thứ được che phủ bởi bóng tối, từ những khe hở giữa ruộng đồng cho đến hàng cây. Du khách thường tấp nập chạy đến trên các chuyến phà vào lúc 8 giờ sáng, họ lấp đầy những khoảng trống, biển cả, trôi dạt như những dòng nước dơ dáy theo mỗi con đường lớn hay nhỏ. Khi đêm về, họ lại rời bỏ những vịnh biển, xa lánh, biến mất. Những chiếc thuyền mang họ đi. Và đêm lại kéo tới.
Lần đầu tiên tôi đặt chân lên hòn đảo cách đây ba mươi năm. Thời gian đã khiến mọi thứ thay đổi. Tôi chỉ nhận ra mờ nhạt những nơi cũ, những con đồi, những bãi biển và hình dáng của núi lửa bị lở phía Đông. Tôi quay lại vì lí do gì nhỉ? Có lẽ không có nơi nào khác cho một nhà văn đang tìm kiếm lối viết? Một nơi yên bình, ẩn mình hơn xa sự ồn ào của thế giới, dễ chịu hơn, bình thanh hơn, một chốn khác để ngồi trước bàn làm việc và đặt ngón tay lên bàn phím, đối diện với một bức tường chăng? Tôi muốn trở lại hòn đảo này, nơi cuối cùng của thế giới, nơi không có lịch sử, không ký ức, một mảnh đất bị sóng biển vùi dập, bị xó xỉ vì những du khách.
Ba mươi năm, đủ để thấy cuộc sống thay đổi. Tôi đến đây với gió, biển cả, với lũ ngựa hoang dã dắt đi dây buộc, với lũ bò cái rên rỉ giữa đêm trên những con đường, tiếng rống của chúng nghe như lời tù và báo sương mù, với tiếng sủa ầng ầng của lũ chó bị trói.
Ba mươi năm trước, trên hòn đảo không có khách sạn, chỉ có các căn phòng cho thuê theo tuần gần bờ biển, cùng những quán gỗ bày bán thức ăn. Chúng tôi thuê một căn nhà gỗ nhỏ trên đồi, không tiện nghi, ẩm ướt và lạnh lẽo, nhưng đó chính là lý tưởng. Mary, người phụ nữ xinh đẹp tóc đen nhánh, đôi mắt màu lá thu, từng hát những giai điệu buồn trong một khách sạn sang trọng tại Bangkok. Tại sao nàng lại muốn đồng hành cùng tôi đến hòn đảo hoang vu này? Tôi chắc chắn ý tưởng không phải của mình, có lẽ nàng đã đề cập tới điều này trước đây. Hoặc có lẽ nàng nghe thấy ai đó đề cập đến một hòn đảo hoang sơ, mỗi khi bão tới là không thể đến được. “Em cần sự tĩnh lặng.” Hoặc có lẽ đấy lại là ý của tôi, chính tôi nghĩ đến sự tĩnh lặng. Để viết, để bắt đầu viết sau nhiều năm tiếc nuối. Sự yên bình, khoảnh khắc của sự yên lặng. Yên bình trong làn gió và biển cả. Những đêm lạnh, những vì sao lấp lánh.
Với tôi, tất cả những điều này chỉ còn lại là kỷ niệm. Ký ức không còn quan trọng, không ảnh hưởng. Chỉ có hiện tại mới quan trọng. Tôi học được điều đó thông qua những trải nghiệm của mình. Gió là người bạn của tôi. Gió thổi mãi không ngừng trên những mỏm đá, từ phương chân trời Đông rồi vấp phải những vách núi vỡ nát, tràn xuống các con đồi rồi lướt qua những bức tường thô sơ, siết chặt giữa cát và vỏ sò. Đêm nay, trong phòng khách sạn mà tôi ở (Happy Day, tên khá lạ lùng, xuất hiện trên chiếc thùng gỗ mục nát), gió thổi qua khe cửa, lách qua những khe hở, len lỏi vào phòng trống với chiếc giường sắt sỹ sáo.Đếch có lý do gì khác cho chuyến đi của tôi ra nước ngoài, cho sự cô đơn của tôi, chỉ có màu xám của trời và biển, cùng tiếng rêu rao ma mị của những người phụ nữ đào ốc, tiếng kêu, tiếng hét của họ, một loại ngôn ngữ cổ, xa lạ, ngôn ngữ của những sinh vật biển từng hiện diện trên trái đất từ rất lâu trước con người… Ah, iya, ahi, ahi!… Những cô gái làng chài đã ở đó khi Mary dẫn tôi thăm đảo. Mọi thứ khác điều đổi khác hẳn. Những cô gái đào ốc khoảng hai mươi tuổi, họ lặn không quần áo, thắt dây lưng với đá, đeo mặt nạ khí dưỡng từ xác lính Nhật. Họ không có găng tay, không có giày. Bây giờ họ đã già đi, họ mặc bộ lặn bằng cao su đen, đeo găng tay hóa học, đi dép nhựa đầy màu sắc. Khi kết thúc ngày làm việc, họ bước dọc bờ biển, đẩy xe chở về những gì họ thu hoạch được. Đôi khi họ có xe máy điện, xe ba bánh chạy xăng. Họ mang dao inox gắn ở thắt lưng. Họ cởi bộ lặn giữa những tảng đá, gần một túp lều gạch nén xây riêng cho họ, họ rửa mặt ở vòi nước lộ thiên và trở về ngôi nhà bước thấp bước cao, mệt mỏi vì chứng thấp khớp. Gió cuốn theo những năm tháng của họ, những năm tháng của tôi cũng như vậy. Bầu trời xám, màu của hối hận. Biển động, sóng lớn trắng xóa, nước lao vào đá ngầm, vào những khe núi đá, biển quay cuồng và vỗ bập bềnh trong những vũng nước lớn, nơi dẫn vào những vịnh hẹp. Nếu không có những người phụ nữ đào hải sản này mỗi ngày, biển có lẽ sẽ trở nên đầy thù địch, khó chịu. Mỗi sáng, tôi nghe tiếng kêu của những người phụ nữ biển, tiếng ồn ào từ hơi thở của họ khi họ lóc đầu ra khỏi mặt nước, ahouiii, iya, tôi hình dung về quá khứ, tôi hình dung Mary, người đã biến mất, tôi nghĩ về giọng hát yêu kiều của nàng, về tuổi xuân của nàng, về tuổi trẻ của tôi. Chiến tranh xóa đi tất cả, chiến tranh làm tan vỡ mọi thứ. Thời đó tôi thấy chiến tranh đẹp, tôi muốn viết về nó, trải nghiệm và sau đó viết về nó. Chiến tranh như một cô gái đẹp với vóc dáng trong mơ, mái tóc dài đen nhánh, đôi mắt sáng, giọng nói quyến rũ, rồi nó trở thành bà già tóc tai héo úa và khó chịu, trở nên tàn nhẫn, nguy hiểm. Những hình ảnh này trỗi dậy trong tâm trí tôi, chúng nổi lên từ đáy tận cùng. Những cơ thể vẹo vẹo, những đầu bị cắt đứt, lan tràn trên những con phố bẩn, những vũng xăng, vũng máu. Một chất đen trong miệng, một dòng mồ hôi khép kín. Trong một căn phòng không cửa sổ, chỉ có một chiếc đèn điện lơ lửng, bốn người đàn ông giữ chặt một phụ nữ. Hai người ngồi lên cô, một người đã buộc hai tay cô bằng dây lưng, người thứ tư mải mê với một hành vi hiếp dâm vô ngừng. Không tiếng động, như trong giấc mơ. Ngoại trừ tiếng thở khẩn trương, tiếng thở của người hiếp dâm, và một hơi thở khác, nhanh chóng, sợ hãi, có lẽ lúc đầu cô phải kêu lên do dấu vết của một cú đánh vẫn còn trên môi dưới của cô, miếng da rách và máu chảy tạo thành một vết loang hình sao dưới cằm. Hơi thở của người hiếp dâm dần trở nên gấp gáp, một cách thở khò khè sâu, vẩn vở, một âm thanh thấp và xao xuyến của máy móc, một âm thanh gấp gáp và dường như không bao giờ dừng lại. Lâu sau đó, Mary uống rượu quá mức và biển đã đưa nàng đi. “Em có thể làm điều đó,” nàng nói khi chúng tôi chèo qua eo biển giữa đảo và đất liền. Nàng đi vào lòng biển khi hoàng hôn buông tắt. Thủy triều khiến những con sóng êm dịu, những vòng tròn mượt mà tiến lên, huyền thoại vang. Những người đã thấy nàng đi vào lòng biển nói rằng nàng yên bình, rằng nàng mỉm cười. Nàng mặc áo tắm, chiếc bộ liền màu lam không tay, rồi nàng trượt qua những tảng đá đen, bắt đầu bơi cho đến khi những con sóng, hoặc ánh mặt trời lặn che khuất nàng trước mắt những người chứng kiến. Tôi không biết gì, không thấy gì, không dự đoán gì. Trong căn lều chúng tôi, quần áo nàng được gấp gọn xếp như ai chờ đi du lịch. Những chai rượu gạo trống rỗng, những gói thuốc lá bóc dở. Một túi xách mang đậm nặng kí ức…Danh sách vật dụng cá nhân thân thuộc bao gồm lược và bàn chải tóc, nhíp, gương, phấn, son môi, khăn mùi soa, chìa khóa, ít tiền Mỹ và tiền Nhật. Mọi thứ này đã được kiểm kê kỹ lưỡng bởi viên cảnh sát duy nhất trên đảo – một người trẻ tuổi với mái tóc húi cua. Điều đáng chú ý là anh đã để lại những vật dụng này cho tôi một cách quan trọng và tôn trọng. Nhiệm vụ của tôi là xử lý những di vật này một cách cẩn thận và tôn trọng, nếu cần, chúng sẽ được hỏa thiêu hoặc ném vào biển.
Trong số những đồ dùng không quá quan trọng, chủ nhà trọ đã chọn giữ lại một số món đồ cá nhân, trong khi tôi đã loại bỏ các giấy tờ và chìa khóa khỏi danh sách. Cảnh chú tan biến dần với đống đồ, và không một dấu vết nào cho thấy sự xuất hiện của Mary, một người phụ nữ đầy ấn tượng, với làn da mềm mại và mái tóc đen dài quyến rũ.
Trước cơn bão đổ bộ, tôi nghe thấy tiếng của Mary trong gió, cảm nhận được nhịp đập trong tim và hơi thở trong không khí. Với mỗi cơn gió thổi qua khe cửa, tôi nhìn thấy hình ảnh của Mary dần trở nên sống động giữa không gian hẹp của căn phòng. Và rồi, vào một buổi chiều u ám, Mary trở về, từng mảnh nhỏ của cô tận cùng biển thẳm. Ban đầu, tôi từ chối tin điều này, nhưng giờ đây, tình yêu và ký ức về Mary trỗi dậy trong tâm trí.Như một người đánh giá sách, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nội dung cuốn sách này. Câu chuyện xoay quanh hồi ức và sự kiện bi kịch trong quá khứ của nhân vật chính. Khi đọc về hình ảnh của Mary, cái chết và các diễn biến phức tạp, tôi cảm nhận được sự rùng rợn và kỳ lạ của câu chuyện này. Sự miêu tả chân thực về cảm xúc và tâm trạng của nhân vật đã tạo nên một cảm giác hấp dẫn và gợi mở. Điểm nhấn trong câu chuyện là sự tái ngộ bất ngờ với Mary, cũng như những bí ẩn và kỹ thuật viết tinh tế của tác giả. Việc khám phá mối liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong cuốn sách này rất hấp dẫn và đầy ý nghĩa. Chắc chắn đây sẽ là một cuốn sách đáng đọc cho những ai yêu thích văn học tâm lý sâu sắc.Khi đọc cuốn sách này, bạn sẽ bắt đầu hòa mình vào một thế giới đầy bí ẩn và sâu lắng. Cuốn tiểu thuyết đầy cảm xúc này sẽ đưa bạn khám phá về cuộc sống của hai nhân vật chính, Mary và người kể chuyện. Dần dần, những bí mật, khát khao và hoài bão của họ sẽ được hé lộ qua từng trang sách. Sự kết hợp giữa tình cảm, bí ẩn và mê hoặc sẽ khiến bạn không thể rời mắt khỏi trang sách. Hãy sắp xếp thời gian và tìm đọc cuốn sách “Bão” của tác giả J. M. G. Le Clézio. Chắc chắn bạn sẽ không thất vọng!