Lịch sử về võ thuật truyền thống của Trung Quốc bắt đầu từ thời kỳ trước triều đại nhà Tần (221-207 trước Công nguyên). Trong thời kỳ này, nhiều nhà quý tộc đã thuê những tay giết người chuyên nghiệp để bảo vệ cuộc sống cá nhân hoặc mở rộng lãnh thổ. Tương tự như ở Rome, gia đình giàu có bắt đầu đào tạo đấu sĩ để tham gia các trận chiến trên đấu trường.
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ “Kung Fu”. “Kung Fu” là phiên âm của từ “Gongfu”, trong tiếng Hán-Việt có nghĩa là “công phu”. Từ “công phu” thường ám chỉ tới biệt tài, kỹ thuật đặc biệt trong môn phái hoặc công việc đòi hỏi nhiều thời gian và năng lực. Ở Quảng Đông, danh từ “đả công phu” thường được sử dụng để chỉ việc luyện tập võ thuật. Tuy người Quảng Đông sống nhiều ở nước ngoài và đầu tiên dạy võ Trung Hoa cho Tây Phương, ở ngoài Trung Quốc, đặc biệt là ở Mỹ, cụm từ “công phu” thường chỉ đến võ thuật Trung Hoa. Tuy nhiên, tại Trung Quốc, chúng ta sử dụng cụm từ “Võ Thuật” (Wushu), thể hiện đúng bản chất hơn vì nó bao gồm cả quyền thuật và binh khí. Người Trung Hoa còn gọi võ thuật của họ bằng các từ khác như: Quốc thuật, Quyền thuật, Kỹ kích. Người Nhật sử dụng hai chữ “Kempo” để chỉ môn võ từ Trung Quốc, nhưng cần lưu ý rằng nhiều môn Kempo ở Nhật Bản hiện nay không mối liên hệ gì với các môn võ phổ biến ở Trung Quốc.
Bạn đã biết rằng, dấu tích cổ xưa nhất về quyền thuật Trung Hoa là một cây lược gỗ, với hình hai người đang đấu vật dưới sự giám sát của trọng tài. Cây lược này được khám phá vào năm 1975 trong ngôi mộ thời nhà Tần. Thời nhà Hán, môn vật Xiangpu (Tương Phốc) là một ví dụ, nguyên tác này khi được phổ biến tại Nhật Bản trở thành Sumo. Thời nhà Đường, lực sĩ Tương Phốc có phong cách giống với lực sĩ Sumo ngày nay. Dưới triều đại nhà Tống, các võ sĩ bắt đầu mang áo để dễ dàng níu kéo đối thủ, kỹ thuật đấu vật từ đó có sự biến đổi và phát triển.
Thời nhà Minh chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của quyền thuật nhờ vào trào lưu mại võ, khi các trường võ mở cửa cho công chúng học tập. Trước đó, quyền thuật thường dành cho những người chuyên nghiệp như võ sư, quân lính hoặc hiệp sĩ, nhưng với phong trào mại võ, dân chúng bắt đầu quan tâm và học hỏi. Cụ thể, vào thế kỷ 16, Đường Thuận Chi và Thích Kế Quang đã ghi chép về các môn quyền thuật phổ biến tại thời điểm đó. Thích Kế Quang cũng ghi lại môn quyền thuật của mình trong cuốn Kỷ Hiệu Tân Thư, sau khi chống lại cướp biển Nhật Bản.
Như vậy, những nhân vật và sự kiện trong lịch sử võ thuật Trung Quốc đã đóng góp vào việc phát triển và truyền bá nghệ thuật võ lành mạnh từ xưa đến nay.Kim Long đã viết một tác phẩm đầy sức sống mang tên “Tinh Hoa Võ Thuật Trung Hoa”. Cuốn sách này giới thiệu về các môn võ đặc sắc như Bạch Hạc Quyền của Phương Thất Nương, Bát Cực Quyền của Ngô Chung, Thái Lý Phật Quyền của Trần Hưởng và Bát Quái Chưởng của Đổng Hải Xuyên.
Năm 1894 tại Bắc Kinh, bốn võ sư đã kết hợp các môn võ của họ thành môn Nội Gia, bao gồm Trình Đình Hoa, Lưu Vĩ Tường, Lưu Đức Khoan và Lý Tồn Nghĩa.
Truyện kể về Nghĩa Hòa Đoàn, một tổ chức nhằm giải thoát Trung Hoa khỏi sự chiếm đóng ngoại quốc, và những cuộc đấu tranh của hội viên được đào tạo qua môn Thần Quyền.
Cuốn sách này không chỉ là một cuộc hành trình qua lịch sử võ thuật Trung Hoa mà còn là câu chuyện về sự kiên trì, nghị lực và tự thiện. Mời các bạn khám phá thêm thông qua tác phẩm này!