Văn Minh – Phương Tây Và Phần Còn Lại Của Thế Giới
Cuốn sách này đặt ra câu hỏi hấp dẫn nhất mà một nhà sử học nghiên cứu về thời hiện đại có thể đặt ra. Tại sao từ khoảng năm 1500, một số quốc gia nhỏ ở phía Tây liên lục địa Âu-Á lại có khả năng thống trị phần còn lại của thế giới, kể cả những xã hội phương Đông đông dân và tinh tế hơn? Liệu nếu chúng ta tìm ra lời giải thích về sức mạnh của Phương Tây trong quá khứ, chúng ta có thể dự đoán được tương lai của nó không?
Tôi cảm thấy cuốn sách này đặt ra câu hỏi quan trọng nhất mà một nhà nghiên cứu lịch sử thời hiện đại có thể đặt ra. Tại sao từ khoảng năm 1500, vài quốc gia nhỏ ở phía Tây liên lục địa Âu-Á lại có khả năng thống trị phần còn lại của thế giới, kể cả những xã hội phương Đông đông dân và tinh tế hơn? Liệu nếu chúng ta tìm ra lời giải thích thỏa đáng về sức mạnh của Phương Tây trong quá khứ, liệu chúng ta có thể dự đoán được tương lai của nó không? Chắc chắn đây là sự thú vị về thế giới phương Tây và sự xuất hiện của một thời đại mới của phương Đông?
Cuốn sách đưa ra những câu hỏi quan trọng về thời kỳ hiện đại. Điều này thực sự là điều mà tôi quan tâm với, đặc biệt là sinh ra và lớn lên tại Scotland. Cảm xúc này đã thúc đẩy tôi suy nghĩ về việc chuyển đến Hoa Kỳ, đặc biệt sau khi nghe những cụm từ đầy cảm hứng từ Henry Kaufman, một nhà tài trợ hàng đầu tại trường Kinh doanh Stern của Đại học New York.
Hy vọng rằng bản phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phát triển văn minh của thế giới.Bắt đầu tưởng như hứa hẹn. Trong vòng 8 tháng sau khi trở thành Tổng thống Mỹ, George W. Bush đã phải đối mặt với một biến cố đặt vai trò của Manhattan vào trung tâm của thế giới phương Tây. Sự kiện sụp đổ của Trung tâm Thương mại Thế giới do Al-Qaeda gây ra đã đặt New York vào tình thế chưa từng có. Điều đó khiến nó trở thành mục tiêu quan trọng để thách thức sự thống trị phương Tây. Những sự kiện tiếp theo diễn ra gay gắt – Taliban bị lật đổ ở Afghanistan, “trục ma quỷ” được coi là cần phải “thay đổi chế độ”, Saddam Hussein bị lật đổ ở Iraq. Đại diện Bang Texas đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc bầu cử và sẽ tái đắc cử. Nền kinh tế Hoa Kỳ đã bắt đầu phục hồi nhờ vào việc giảm thuế. “Châu Âu già cỗi” cảm thấy bất mãn và không thể làm gì được.
Trước cuộc cảm hứng này, tôi đã dành nhiều thời gian để tìm hiểu và viết về các đế chế, đặc biệt là những bài học mà đế chế Anh đã để lại cho đế chế Mỹ. Kết quả là vào năm 2003, cuốn sách “Empire: How Britain Made the Modern World” (Đế chế: Nước Anh đã tạo ra thế giới hiện đại như thế nào) đã ra đời. Khi suy ngẫm về sự nổi lên, thống trị và tiềm năng sụp đổ của Đế chế Mỹ, tôi đã chú ý đến ba vấn đề cốt lõi tại trái tim quyền lực Mỹ: thiếu nguồn nhân lực, thiếu sự ủng hộ từ công chúng (vì họ không muốn việc chiếm đóng dài hạn ở những quốc gia đã bị chinh phục), và cuối cùng là thiếu hụt về tài chính (việc tiết kiệm không đồng nghĩa với đầu tư và thu nhập từ thuế không đủ để đáp ứng các chi phí công).
Trong cuốn sách “Colossus: The Rise and Fall of America’s Empire” (Gã khổng lồ: Sự trỗi dậy và suy tàn của Đế chế Mỹ) phát hành vào năm 2004, tôi đã cảnh báo rằng Mỹ đang riêng rẽ dần và phải dựa vào vốn từ Đông Á để cung cấp cho các tài khoản hiện hành và tài khoản tài chính mất cân bằng. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế Mỹ có lẽ không phải từ các vấn đề khủng bố hay các chế độ xấu xa hậu thuẫn, mà chính bắt nguồn từ khủng hoảng tài chính trong chính bản thân đế chế.
Cùng với Moritz Schularick, chúng tôi đã tạo ra “Chimerica” vào cuối năm 2006 để nói về mối quan hệ không ổn định giữa Trung Quốc và Mỹ, đó là một mối quan hệ nguy hiểm (dựa trên từ “chimera”). Chúng tôi đã nhận diện một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu sắp tới. Nếu người tiêu dùng Mỹ không có nguồn nhân công rẻ từ Trung Quốc và vốn từ Trung Quốc, thì những tình hình tồi tệ từ năm 2002-2007 sẽ không đến như vậy.
Trong thời kỳ nhiệm kỳ của Tổng thống George W. Bush, ý tưởng về “siêu quyền lực” của Mỹ đã bị phá vỡ không chỉ một lần mà là hai lần. Sự phản ứng đầu tiên xuất hiện trên các con đường hẻo lánh của thành phố Sadr và trên những cánh đồng ở Helmand, đó không chỉ là sự khám phá hạn chế của quân lực Mỹ mà quan trọng hơn, nó cũng thể hiện sự ngây thơ trong tầm nhìn của những người theo chủ nghĩa bảo thủ về một làn sóng dân chủ ở Trung Đông. Sự phản ứng lần thứ hai đến với cuộc khủng hoảng thế chấp vào năm 2007 leo thang thành khủng hoảng tín dụng năm 2008 và cuối cùng trở thành cuộc “Đại suy thoái” vào năm 2009. Sau khi Lehman Brothers phá sản, những điều không công bằng của “Đồng thuận Washington” và “điều tiết vĩ đại” – các khái niệm của các ngân hàng trung ương, tương đương với “Sự Cáo chung của Lịch sử” – đã bị lãng quên. Nguy cơ xuất hiện một cuộc Đại suy thoái thứ hai đã trở nên rõ ràng. Vấn đề ở đây là gì? Trong một loạt bài báo và bài giảng từ giữa năm 2006 và đỉnh điểm vào tháng Mười Một năm 2008 với cuốn sách “The Ascent of Money” (Sự lên ngôi của đồng tiền) – khi khủng hoảng tài chính đang ở mức tệ nhất – tôi đã chứng minh rằng tất cả các yếu tố chính của hệ thống tài chính quốc tế đều đang suy yếu nặng nề do việc nợ ngắn hạn quá lớn trên bảng cân đối thu chi của các ngân hàng.Các tài liệu tài chính bảo dưới dạng cầm cố chất đồ định giá quá mức cùng với các sản phẩm tài chính khác, chính sách tiền tệ quá lỏng của Cục Dự trữ Liên bang, sự xuất hiện của bong bóng bất động sản được tác động bởi yếu tố chính trị, và cuối cùng là đợt giải chấp các hợp đồng bảo hiểm “ma” (hay còn được gọi là chứng khoán phái sinh) với các điều khoản bảo vệ giả mạo trước những khả năng chưa xác định, không phải trước những rủi ro có thể đo lường được. Xu hướng hội nhập toàn cầu của các thể chế tài chính gốc Tây đã được kỳ vọng là sẽ khởi đầu một kỷ nguyên mới ít biến động hơn trong kinh tế. Để có thể dự đoán được tương lai, đôi khi chúng ta phải hiểu rõ về quá khứ. Một cuộc khủng hoảng thanh khoản kiểu cũ có thể sẽ đẩy hệ thống tài chính, hiện đang lung lay, vào tình trạng sụp đổ ra sao. Nguy cơ về một cuộc suy thoái thứ hai đã giảm đi sau mùa hè năm 2009, tuy nhiên vẫn còn tồn tại. Được hưởng lợi từ chính sách kích cầu kinh tế hiệu quả dựa trên việc mở rộng tín dụng quy mô lớn, Trung Quốc chỉ trải qua mức tăng trưởng chậm lại. Đây là một thành tựu đáng kể được dự báo chỉ bởi một số ít chuyên gia. Trung Quốc đương nhiên gặp nhiều thách thức khi quản lý nền kinh tế của hơn 1,3 tỷ dân, như một Singapore lớn. Tuy vậy, Trung Quốc vẫn cho thấy khả năng vượt bậc – một khả năng mà hiện nay được đánh giá cao hơn so với thời điểm tác giả viết cuốn sách này vào tháng Mười hai năm 2010 – rằng họ sẽ tiếp tục tiến bộ mạnh mẽ trong cuộc cách mạng công nghiệp của mình, và từ nay đến cuối thập kỷ này, họ có thể vượt qua Mỹ về tổng sản lượng kinh tế quốc nội, tương tự như Nhật đã vượt Anh vào năm 1963. Trong suốt gần 500 năm, phương Tây đã thu được những phần thưởng lớn và liên tục hơn so với phần còn lại của thế giới. Khoảng cách về thu nhập giữa phương Tây và Trung Quốc đã bắt đầu mở rộng từ thế kỷ 17 và tiếp tục gia tăng đến những năm 1970, hoặc thậm chí còn lớn lên sau thời kỳ đó. Tuy nhiên, từ đó, khoảng cách thu nhập đã thu hẹp lại một cách đáng ngạc nhiên. Cuộc khủng hoảng tài chính đã đặt ra câu hỏi về sự biến mất của lợi thế của phương Tây. Để tìm câu trả lời, chúng ta cần hiểu rõ lợi thế đó đồng nghĩa với những gì. Bạn sẽ tìm thấy phần tiếp theo nói về phương pháp luận lịch sử, chia sẻ với những độc giả chân chính. Tác giả đã viết cuốn sách này với niềm tin rằng hôm nay, hiếm khi nào chúng ta tôn trọng đầy đủ những người đi trước. Theo dõi sự phát triển của con cái trong xã hội, tác giả cảm thấy lo lắng khi thấy họ học ít lịch sử hơn so với mình ở cùng tuổi, không phải vì giáo viên dạy kém cỏi, mà vì sách giáo khoa chưa đủ tốt và bài kiểm tra cũng không được thiên về cung cách đúng. Qua việc theo dõi cuộc khủng hoảng tài chính, tác giả nhận ra rằng tình trạng này không phải là hiếm gặp; ngoài những người làm việc trong ngân hàng và tài chính ở phương Tây, người ta có vẻ chỉ biết ít thông tin cơ bản về cuộc khủng hoảng gần đây. Trong suốt 30 năm qua, thanh thiếu niên ở các trường phổ thông và đại học tại phương Tây đã tiếp xúc với mô hình giáo dục tự do, còn kiến thức lịch sử lại thiếu sót. Họ được học về những “mảnh ghép” cô lập, không liên quan đến nhau và thiếu điều gì đó quan trọng nhất: chuỗi thời gian. Họ được rèn luyện cách phân tích tài liệu theo cách hệ thống, thay vì phải đọc và hiểu rộng hơn. Họ được khuyến khích cảm thông với những chiến binh La Mã huyền thoại hay nạn nhân của Holocaust, thay vì viết luận giải thích nguyên nhân và hậu quả.Trong vở The History Boys (Những anh chàng lịch sử), Alan Bennett đã đặt ra câu hỏi liệu việc giảng dạy lịch sử có nên tập trung vào việc trình bày các quan điểm trái ngược, chia sẻ với cái tốt đẹp hay chỉ đơn giản là vớ vẩn không đáng giá. Trên thực tế, việc hiểu biết về quá khứ không chỉ giúp chúng ta tìm hiểu về hiện tại mà còn về những gì đang chờ đợi phía trước. Để khám phá thêm về ý tưởng này, hãy đọc cuốn sách “Văn Minh – Phương Tây Và Phần Còn Lại Của Thế Giới” của tác giả Niall Ferguson. Chắc chắn bạn sẽ được trải nghiệm những phân tích sâu sắc về vai trò quan trọng của lịch sử trong việc hiểu biết về thế giới xung quanh chúng ta.